The University of Sydney
Đại học Sydney là một trường đại học nghiên cứu công lập hàng đầu tại Úc, được thành lập vào năm 1850. Trường đã xếp thứ 19 trên thế giới và thứ 2 tại Úc theo Bảng xếp hạng QS 2024 và luôn nằm trong top 50. Không chỉ vậy, Đại học Sydney còn đứng thứ 1 tại Úc về sự bền vững theo bảng xếp hạng QS 2024. Đại học Sydney có 8 khoa, nơi học sinh có thể học các môn học khác nhau. Các khoa là:
- Arts and Social Sciences
- Engineering
- Medicine and Health
- Science
- School of Architecture, Design and Planning
- University of Sydney Business School
- Conservatorium of Music
- Sydney Law School
Yêu cầu hồ sơ
Đại học Sydney là nơi có tỷ lệ sinh viên quốc tế cao nhất (38,2%) trong số các trường đại học tại Úc. Mỗi năm, rất nhiều sinh viên đến từ các quốc gia Nam Á như Ấn Độ, Trung Quốc, Nepal, Việt Nam, Malaysia và nhiều nước khác đăng ký nhập học vào trường. Là một sinh viên quốc tế, sinh viên sẽ cần cung cấp các tài liệu chính thức kèm theo đơn đăng ký của mình. Tất cả ứng viên cần cung cấp bản sao hộ chiếu và bảng điểm học tập chính thức. Các tài liệu khác cần thiết bao gồm:
- Kết quả Tiếng Anh
- Hệ thống đánh giá
- Bằng tốt nghiệp (còn được gọi là testamurs)
- Tài liệu học bổng
- Kinh nghiệm làm việc
- Giấy chứng nhận kết hôn và/ hoặc đổi tên
Để nhập học vào Đại học Sydney, sinh viên có thể đăng ký trực tiếp thông qua trang web hoặc thông qua đại lý ủy quyền tại quốc gia của sinh viên. Đối với bậc đại học, sinh viên phải chứng minh bằng tốt nghiệp trung học với điểm số 60%. Sinh viên đăng ký các khóa học sau đại học phải chứng minh bằng cử nhân hoặc tương đương với điểm số tối thiểu là 65%. Học phí tại Đại học Sydney dao động từ 41.000 đến 77.000 đô la Úc. Đại học Sydney đảm bảo lợi tức đầu tư cao cho sinh viên. Sinh viên tốt nghiệp của trường kiếm được mức lương trung bình hàng năm là 76.000 đô la Úc.
Xếp hạng của Đại Học Sydney
Loại xếp hạng | Thứ hạng 2024 | Thứ hạng 2023 | Thứ hạng 2022 | Thứ hạng 2021 |
QS World University Rankings | #19 | #41 | #38 | #40 |
THE World University Rankings | #60 | #54 | #58 | #51 |
Financial Times MBA Rankings 2024 | Full Time MBA – #1 tại Úc | |||
Full Time MBA – #63 trên thế giới | ||||
QS International Trade Rankings 2024: MBA and Master’s | Master of International Business – #1 tại Úc | |||
Master of International Business – #21 trên thế giới | ||||
QS Business Master’s Rankings 2024: Management | Master of Management – #1 tại Úc | |||
Master of Management – #25 trên thế giới |
Các khóa học
Đại học Sydney cung cấp 169 chương trình đại học cho sinh viên quốc tế. Với 473 khóa học sau đại học, trường mở ra nhiều lựa chọn khóa học đa dạng cho sinh viên quốc tế. 14 môn học của Đại học Sydney đã được xếp vào top 50 khóa học trên thế giới. Học phí được tính dựa trên mức đăng ký toàn thời gian là 48 tín chỉ mỗi năm. Các khóa học toàn thời gian tại Đại học Sydney với ít hơn 48 tín chỉ có học phí thấp hơn. Khám phá một số chương trình hàng đầu tại Đại học Sydney:
Chương trình | Học phí đại học | Học phí sau đại học |
Architecture, design and planning | AUD 48,500 | AUD 44,000 – AUD 47,000 |
Arts and social sciences | AUD 45,500 – AUD 52,000 | AUD 45,500 – AUD 52,500 |
Business | AUD 52,000 | AUD 53,000 – AUD 56,500 |
Economics | AUD 52,000 | AUD 56,500 |
Education and social work | AUD 52,000 – AUD 56,000 | AUD 49,500 |
Engineering and computer science | AUD 56,000 | AUD 53,000 – AUD 56,500 |
Law | AUD 52,000 | AUD 49,500 – AUD 56,500 |
Medicine and health (Dentistry) | AUD 56,000 | AUD 77,500 |
Medicine and health (Health sciences) | AUD 56,000 – AUD 61,000 | AUD 56,000 |
Medicine and health (Medicine and public health) | NA | AUD 56,500 |
Medicine and health (Nursing) | AUD 45,500 | AUD 47,000 |
Medicine and health (Pharmacy) | AUD 56,000 | AUD 56,500 |
Music | AUD 45,500 – AUD 46,500 | AUD 43,500 |
Science | AUD 52,000 – AUD 56,000 | AUD 53,000 – AUD 56,500 |
Quy chế tuyển sinh
Đại học Sydney bắt đầu nhận đơn đăng ký trước 2 năm. Sinh viên quốc tế được khuyến khích nộp đơn càng sớm càng tốt để đảm bảo đủ thời gian xin visa du học Úc. Khám phá chi tiết về nhập học vào Đại học Sydney:
Kỳ nhập học
Đại học Sydney có hai kỳ nhập học mỗi năm là Kỳ 1 (tháng Hai) và Kỳ 2 (tháng Tám). Thông thường, đơn đăng ký mở ra trước ngày bắt đầu khóa học hai năm. Do đó, sinh viên phải nộp đơn càng sớm càng tốt. Hạn chốt nộp đơn là:
Yêu cầu tuyển sinh bậc sau đại học
Loại hình | Yêu cầu |
Cổng đăng kí | Cổng đăng ký Online (Chương trình đặc biệt) |
Phí đăng kí | 150 AUD |
Yêu cầu bổ sung | Bằng cử nhân |
GPA | 65% |
Yêu cầu về trình độ Tiếng Anh | TOEFL iBT: 79, IELTS: 6.5 |
Điểm chuẩn hóa | GMAT: 600 trở lên, GRE: 305 |
SOP/ LOR | Cập nhật SOP (500-600 từ) LOR cho sinh viên Úc |
Yêu cầu bổ sung | CV/sơ yếu lý lịch, phỏng vấn (Theo lời mời) |
Yêu cầu tuyển sinh bậc đại học
Loại hình | Yêu cầu |
Cổng đăng kí | Cổng đăng ký Online (Chương trình đặc biệt) | UAC |
Phí đăng kí | 150 AUD |
Yêu cầu học thuật | Bảng điểm trung học |
GPA | 60% |
Yêu cầu về trình độ Tiếng Anh | IELTS: 6.5 with 6.0 in each band or equivalent |
Điểm chuẩn hóa | SAT: 1170 | ACT: 23 |
SOP/ LOR | Cập nhật SOP | LOR cho sinh viên Úc |
Yêu cầu bổ sung | Phỏng vấn | Portfolio | Kinh nghiệm chuyên môn | Một điều kiện tiên quyết như các nghiên cứu trước đây về Toán học) |
Cuộc sống sinh viên tại Đại Học Sydney
- Thư viện sinh viên: Thư viện cung cấp một nguồn tài nguyên phong phú cho việc học tập tại Úc. Có một bộ sưu tập sách hiếm gồm 170,000 cuốn và một bộ sưu tập sách Đông Á gồm 123,350 cuốn.
- Câu lạc bộ và hội nhóm: Sinh viên có thể tham gia hơn 250 câu lạc bộ và hội nhóm tại Đại học Sydney. Sinh viên cũng có thể tham gia vào các chương trình phát thanh trên SURG – một đài phát thanh của trường.
- Sự kiện: Có nhiều sự kiện như Mardi Gras, các lễ hội quốc tế, Sydney Ideas, Pop fests, các lễ hội âm nhạc và nghệ thuật, v.v. mang đến sự gắn kết và giải trí liên tục cho sinh viên.
Chi phí sinh hoạt
Sinh viên quốc tế tại Đại Học Sydney cần chứng minh khả năng tài chính ít nhất là 21,041 AUD cho các chi phí hàng năm. Một sinh viên quốc tế đơn lẻ sẽ cần tối thiểu 1,754 AUD mỗi tháng cho thực phẩm, chỗ ở, tiện ích và giải trí.
Học bổng
Sinh viên quốc tế thuộc nhiều trình độ học thuật khác nhau được cung cấp một loạt các học bổng bởi Đại Học Sydney. Dưới đây là một số học bổng phổ biến dành cho sinh viên quốc tế:
Học bổng | Yêu cầu | Mức học bổng (AUD) |
Vice-Chancellor’s International Scholarship | Sinh viên quốc tế: đã đăng ký một khóa học có đăng ký CRICOS, đã nhận được thư mời nhập học vô điều kiện | 40,000 |
International Postgraduate Research Scholarships | Sinh viên nghiên cứu sau đại học | Bao gồm học phí, y tế, chuyển nhà và chỗ ở |
Sinh viên quốc tế có thể tìm kiếm các học bổng do chính phủ tài trợ khác như Học bổng Australia Awards, Học bổng Destination Australia, hoặc Học bổng Nghiên cứu của Chính phủ Úc.
Công việc bán thời gian
Sinh viên quốc tế thường bị giới hạn làm việc tối đa 40 giờ mỗi hai tuần trong học kỳ và không giới hạn giờ trong kỳ nghỉ của trường. Một hai tuần được tính là một khoảng thời gian 14 ngày bắt đầu từ thứ Hai. Sinh viên sẽ không thể làm việc cho đến khi khóa học của sinh viên bắt đầu. Để được trả lương cho các công việc bán thời gian ở Úc và nộp thuế đúng mức, sinh viên cần phải có mã số thuế (TFN).
Trung tâm Hướng nghiệp của Đại học cung cấp nhiều tài nguyên và dịch vụ để giúp sinh viên tìm việc, cả trong và sau khi học.
Công việc bán thời gian | Mức phí trả mỗi giờ (AUD) |
Giao hàng (Uber Eats, Menulog etc.) | 10-20 AUD |
Công việc tại cửa hàng bách hóa | 27 AUD vào các ngày trong tuần 37 AUD vào cuối tuần |
Công việc tại nhà hàng | 20-22 AUD |
Cơ hội việc làm tại Đại học Sydney
Đại học Sydney được QS công nhận về khả năng tìm việc làm của sinh viên tốt nghiệp ở vị trí thứ 4 toàn cầu. Các dịch vụ nghề nghiệp của trường đại học cung cấp sự hỗ trợ cho sinh viên giúp xác định con đường sự nghiệp, viết đơn ứng tuyển và tìm kiếm công việc.
Ngoài ra, còn có các cơ hội thực tập và vị trí làm việc phụ thuộc vào chương trình học. Một số chương trình nghề nghiệp được cung cấp cho sinh viên của Đại Học Sydney bao gồm:
Chương trình | Mức lương trung bình (AUD) |
Executive MBA | 293,000 |
LLM | 165,000 |
MBA | 146,000 |
Masters in Management | 137,000 |
Masters in Finance | 129,000 |
Cựu sinh viên của Đại học Sydney
Với mạng lưới cựu sinh viên gồm 450,000 người ở hơn 170 quốc gia, Đại Học Sydney cung cấp nhiều lợi ích cho cựu sinh viên như:
- Hỗ trợ lập kế hoạch nghề nghiệp.
- Theo học các khóa chuyên nghiệp với mức giảm giá 50%.
- Truy cập thành viên thư viện với chi phí 80 AUD mỗi năm.
- Các khóa học trực tuyến miễn phí trên Coursera.
- Giảm giá 40% khi thuê các địa điểm của trường đại học.
Cựu sinh viên nổi tiếng của Đại học Sydney
Cựu sinh viên | Chức danh | Thành tựu |
Geraldine Brooks | Nhà báo và tiểu thuyết gia người Úc-Mỹ | Tiểu thuyết “March” giành giải Pulitzer cho Tiểu thuyết năm 2005 |
Dolph Lundgren | Diễn viên người Thụy Điển | Diễn viên, nhà làm phim và võ sĩ người Thụy Điển |
Elle Macpherson | Người mẫu Úc | Người mẫu, doanh nhân, người dẫn chương trình truyền hình và diễn viên |
Ryan Kwanten | Diễn viên người Úc | Diễn viên Ryan Kwanten đã thủ vai Vinnie Patterson từ năm 1997 đến năm 2002 trong bộ phim truyền hình dài tập của Úc, Home and Away. |
Jacqueline Fernandez | Diễn viên người Sri Lanka | Diễn viên và người mẫu người Sri Lanka nổi tiếng với các bộ phim Ấn Độ |
Thông tin cộng đồng
Đại học Sydney là thành viên của CEMS, Group of Eight, Hiệp hội các Đại học Khối Thịnh vượng Chung và Hiệp hội các Đại học Vành đai Thái Bình Dương. Trong hơn 160 năm, Đại học Sydney đã thách thức truyền thống, cho phép sinh viên chọn chuyên ngành chính và phụ ngoài chương trình học của mình, tiếp cận các khóa học nâng cao, trải nghiệm quốc tế và nâng cao phát triển cá nhân thông qua các hội thảo trực tuyến được tổ chức thường xuyên bởi trường đại học. Sự đa dạng các chương trình được cung cấp, khả năng chi trả và cơ hội việc làm khiến trường đại học nổi bật.