RMIT University
Đại học Công nghệ Hoàng gia Melbourne (RMIT) là một trường đại học nghiên cứu công lập được thành lập vào năm 1992. RMIT University xếp hạng trong top 150 trường đại học theo bảng xếp hạng QS năm 2024. Khuôn viên đại học có hơn 96.000 sinh viên, trong đó hơn một phần tư đến từ các quốc gia khác. RMIT cung cấp các khóa học đại học, sau đại học và nghề nghiệp cho sinh viên trong và ngoài nước. Sinh viên quốc tế được cung cấp các khóa học đại học trên 20 lĩnh vực học tập và hơn 350 khóa học sau đại học tại Đại học RMIT.
Để nhập học vào các khóa học sau đại học tại RMIT, sinh viên cần có:
- Bằng cử nhân hoặc tương đương với điểm GPA tối thiểu là 2.0 trên thang điểm 4.0 (60%).
- Đối với cấp đại học, sinh viên cần có bằng tốt nghiệp trung học với điểm GPA từ 2.0 trở lên (60%).
- Ứng viên quốc tế phải ước tính chi từ 20,750 đến 60,250 AUD cho học phí cho Đại học RMIT.
Trường đại học đảm bảo một trong những lợi tức đầu tư cao nhất trong nước với sinh viên tốt nghiệp kiếm được trung bình 66.000 AUD mỗi năm. Đại học RMIT có quan hệ hợp tác với các tập đoàn hàng đầu như BMW, Liên Hợp Quốc, Deloitte, Adidas và L’Oréal.
Xếp hạng của Đại Học RMIT
Đại học RMIT là một trong những trường đại học hàng đầu ở Úc cung cấp các lựa chọn giáo dục đại học và dự bị đại học cho sinh viên quốc tế. Dưới đây là bảng xếp hạng của Đại học RMIT trong 4 năm qua:
Loại xếp hạng | Xếp hạng 2024 | Xếp hạng 2023 | Xếp hạng 2022 | Xếp hạng 2021 |
Bảng xếp hạng các trường đại học thế giới theo QS | #140 | #190 | #206 | #223 |
Bẳng xếp hạng các trường đại học thế giới theo THE | #251–300 | #301-350 | #301-350 | #301-350 |
Các cơ sở của Đại Học RMIT
RMIT có 3 cơ sở, 2 cơ sở tại Úc, 2 cơ sở tại Việt Nam và một trung tâm hợp tác nghiên cứu và công nghiệp tại Barcelona,Tây Ban Nha. Cơ sở Thành phố Melbourne là cơ sở chính của trường đại học và không bị đóng cửa hoặc có tường bao quanh như các cơ sở khác của Đại học RMIT. Sinh viên có thể đến các cơ sở của RMIT bằng phương tiện giao thông công cộng và có không gian học tập, thư viện, trung tâm thể dục, Wi-Fi và thậm chí cả nhà giữ trẻ.
Cuộc sống của sinh viên quốc tế tại trường
- Hơn 100 câu lạc bộ, hiệp hội và tập thể liên quan đến âm nhạc, văn hóa, chính trị, thể thao hoặc hoạt động học thuật tại Đại học RMIT mang đến cơ hội giải trí và kết nối cho sinh viên.
- Có một phòng tập thể dục được trang bị tốt trong khuôn viên trường, được gọi là Phòng tập thể dục City Campus. Trung tâm thể thao có trang thiết bị phục vụ cả thể thao trong nhà và ngoài trời nhằm cân bằng cuộc sống công việc và sức khỏe cho sinh viên và nhân viên Đại học RMIT.
- Trường có Trung tâm Thiết kế và Tòa nhà Học thuật Swanston mới khánh thành được trang bị cơ sở vật chất đẳng cấp thế giới, không gian nghiên cứu, cơ sở thử nghiệm sản phẩm, phòng khám, v.v.
Khóa học
Đại học RMIT cung cấp các khóa học đại học trên 20 lĩnh vực nghiên cứu và hơn 350 chương trình sau đại học tại Đại học RMIT. Trường đại học được coi là viện thiết kế số 1 ở Nam bán cầu. Đại học RMIT mang đến cơ hội tham gia các khóa học ngắn hạn, chương trình trực tuyến và chứng chỉ vi mô giúp cải thiện khả năng tuyển dụng. Một số chương trình đại học và sau đại học hàng đầu tại Đại học RMIT được trình bày trong bảng dưới đây:
Khóa học | Tổng phí hằng năm |
Master, Analytics | AUD 39,360 |
Master of Science [M.S], Biotechnology | AUD 39,360 |
Master of Science [M.S], Business Information Technology | AUD 44,160 |
Master of Science [M.S], Cyber Security | AUD 39,360 |
Master of Science [M.S], Artificial Intelligence | AUD 39,360 |
Master of Science [M.S], Computer Science | AUD 39,360 |
Master of Science [M.S], Data Science | AUD 39,360 |
Master of Science in Nursing [M.S.N] | AUD 32,640 |
Master of Finance | AUD 45,120 |
Master of Engineering (Management) | AUD 44,160 |
Master of Engineering (Aerospace) | AUD 44,160 |
Master of Engineering (Robotics and Mechatronics Engineering) | AUD 44,160 |
Master of Commerce | AUD 45,120 |
Master of Architecture | AUD 48,000 |
Master of Data Science | AUD 39,360 |
Master of Arts (Art in Public Space) | AUD 38,400 |
Master of Professional Accounting | AUD 45,120 |
Master of Information Technology | AUD 39,360 |
Bachelor of Architectural Design | AUD 48,960 |
Bachelor of Pharmacy (Honours) | AUD 45,120 |
Bachelor of Health and Biomedical Sciences (Honours) | AUD 42,240 |
Bachelor of Engineering (Honours) | AUD 43,200 |
Bachelor of Information Technology | AUD 38,400 |
Bachelor of Software Engineering | AUD 38,400 |
Bachelor of Cyber Security | AUD 38,400 |
Quá trình tuyển sinh
Quá trình tuyển sinh các chương trình cấp bằng của Đại học RMIT có thể được hoàn thành trực tuyến. Có 2 đợt tuyển sinh tại Đại học RMIT, bắt đầu vào tháng 8 hàng năm. Các đơn nộp muộn sẽ được xem xét trên cơ sở sẵn có. Thông tin chi tiết về việc tuyển sinh vào RMIT được cung cấp dưới đây:
Yêu cầu tuyển sinh bậc sau đại học
Danh mục | Yêu cầu tuyển sinh sau đại học |
Cổng đăng kí | Nộp đơn online |
Phí đăng kí | 100 AUD |
Yêu cầu học thuật | Bằng cử nhân |
GPA | 2.0 (hệ số 4) (60%) |
Yêu cầu về trình độ Tiếng Anh | TOEFL iBT: 79, IELTS: 6.5 |
SOP/LOR | Bảng tự thuật, thư giới thiệu |
Yêu cầu tài chính | Bằng chứng về hỗ trợ tài chính |
Yêu cầu bổ sung | CV hoặc sơ yếu lý lịch, hồ sơ, video, kỷ lục tham gia |
Yêu cầu tuyển sinh bậc đại học
Danh mục | Yêu cầu tuyển sinh bậc đại học |
Cổng đăng kí | Nộp đơn online |
Phí đăng kí | 100 AUD |
Yêu cầu học thuật | Bằng THPT |
GPA | 2.0 (hệ số 4) (60%) |
Yêu cầu về trình độ Tiếng Anh | TOEFL iBT: 79, IELTS: 6.5 |
SOP/LOR | Bản SOP cập nhật cho Úc, Thư giới thiệu học thuật |
Yêu cầu bổ sung | CV, Ảnh hộ chiếu |
Các chương trình hàng đầu
Khóa học | Tổng mức phí hàng năm |
Master, Analytics | AUD 39,360 |
Master of Science [M.S], Biotechnology | AUD 39,360 |
Master of Science [M.S], Business Information Technology | AUD 44,160 |
Master of Science [M.S], Cyber Security | AUD 39,360 |
Master of Science [M.S], Artificial Intelligence | AUD 39,360 |
Master of Science [M.S], Computer Science | AUD 39,360 |
Master of Science [M.S], Data Science | AUD 39,360 |
Master of Science in Nursing [M.S.N] | AUD 32,640 |
Chỗ ở
Đại học RMIT cung cấp các khu nhà ở sinh viên được xây dựng có mục đích trong khuôn viên trường, là những khu chung cư được thiết kế trong môi trường thân thiện với sinh viên. Những khu phức hợp này tọa lạc tại thành phố Bundoora, Carlton và thành phố Melbourne gần các cơ sở của RMIT.
Chi phí chỗ ở tại khuôn viên trường
Chỗ ở | Chi phí theo tuần (AUD) |
Melbourne | 200 – 300 |
Brunswick | 150 – 250 |
Bundoora | 200 – 300 |
Chỗ ở bên ngoài khuôn viên
Chỗ ở | Chi phí theo tuần (AUD) |
Carric Hostel | 220 |
Student Living – 550 Lygon | 384 |
Scape Melbourne Central | 329 |
* Giá và mức giá phòng là bao gồm tất cả nhưng có thể khác nhau tùy thuộc vào loại phòng có sẵn. Do đó, các ứng viên nước ngoài có thể xem xét các loại chỗ ở khác dành cho sinh viên ở Úc chẳng hạn như căn hộ cho thuê riêng, nhà trọ, ký túc xá, v.v.
Cơ hội việc làm
Cổng thông tin nghề nghiệp của Đại học RMIT cho phép sinh viên tìm kiếm việc làm hoặc bắt đầu sự nghiệp của mình thông qua một số nền tảng nghề nghiệp như Career Hub, Future Edge và Job Shop. Ngoài việc cung cấp cơ hội việc làm cho sinh viên quốc tế tại Úc, những nền tảng này còn cung cấp lời khuyên, hướng dẫn và đào tạo cần thiết về nghề nghiệp.
Trường cũng tổ chức các hội thảo và sự kiện nghề nghiệp giúp sinh viên hình thành các kết nối hữu ích với các chuyên gia trong ngành của mình. Trường có mối liên kết và hợp tác chặt chẽ với các tổ chức hàng đầu như Deloitte, BMW, Adidas và L’Oreal để giúp sinh viên nhận được nền giáo dục phù hợp với ngành và đạt được mục tiêu nghề nghiệp.
Công việc | Lương trung bình (AUD) |
Thiết kế đồ họa | 54,373 |
Kỹ sư cơ khí | 70,197 |
Kỹ sư dự án | 70,791 |
Kế toán quản lý | 70,000 |
Điều phối viên marketing | 57,615 |
Quản lý marketing | 75,987 |
Quản lý dự án | 96,477 |
Cựu sinh viên
Cộng đồng cựu sinh viên của Đại học RMIT bao gồm hơn 521.000 người đến từ 151 quốc gia. Cựu sinh viên RMIT được hưởng một số lợi ích độc quyền như quà tặng dành cho thành viên và giảm giá, cơ hội kết nối thông qua cộng đồng trực tuyến, hỗ trợ việc làm sau đại học, truy cập vào các chương trình khởi nghiệp, thư viện đại học và không gian cộng tác cũng như nhiều khoản giảm giá khác.
Cựu sinh viên nổi bật
Cựu sinh viên | Chức danh | Thành tựu |
Leigh Whannel | Nhà biên kịch người Úc | Những bộ phim như Saw, Dead Silence, Insidious, và Insidious: Chapter 2 |
James Wan | Nhà làm phim người Úc | Người sáng tạo ra The Conjuring Universe, loạt phim kinh dị có doanh thu cao nhất với hơn 2 tỷ USD |
Andrew Stockdale | Ca sĩ người Úc | Ca sĩ chính, tay guitar chính và là thành viên duy nhất liên tục của ban nhạc rock Wolfmother |
Toni Matičevski | Nhà thiết kế thời trang người Úc | Thời trang và thiết kế hiện đại truyền cảm hứng cho phụ nữ |
Lydia Lassila | Vận động viên trượt tuyết tự do người Úc | Nhà vô địch Olympic 2010 và huy chương đồng nội dung trên không năm 2014 |
Đại học RMIT cam kết chuẩn bị cho sinh viên sẵn sàng cho thế giới việc làm không ngừng phát triển và đảm bảo rằng họ sẵn sàng giải quyết mọi thử thách trên con đường sự nghiệp đã chọn. Nó được công nhận trên toàn cầu về các chương trình giảng dạy, đào tạo và học tập dựa trên thực tế đẳng cấp thế giới. Trường đặt mục tiêu định hình thế giới tốt hơn thông qua nghiên cứu có tác động và hợp tác với các ngành công nghiệp, chính phủ và doanh nghiệp.