Swinburne University of Technology
Đại học Công nghệ Swinburne là một viện nghiên cứu công lập tại Melbourne, Úc, cung cấp các chương trình cử nhân, thạc sĩ, nghiên cứu, diploma, chứng chỉ và khóa học ngắn hạn. Trường có tổng cộng ba khuôn viên ở Úc và một khuôn viên quốc tế tại Malaysia với hơn 20.864 sinh viên, trong đó có 4.368 sinh viên quốc tế đang khao khát theo đuổi giáo dục cao hơn tại Úc. Swinburne được đánh giá cao trong số các trường đại học Úc về việc cung cấp chất lượng giảng dạy, lựa chọn học tập linh hoạt và các dịch vụ hỗ trợ cho sinh viên quốc tế. Swinburne cung cấp Khóa học Tiếng Anh Cấp tốc dành cho sinh viên nước ngoài (ELICOS) để giúp nâng cao kỹ năng tiếng Anh và chuẩn bị cho các mục tiêu học tập và nghề nghiệp trong tương lai.
Trường đại học có hai mùa nhập học và hiện đang nhận hồ sơ cho Học kỳ II đến ngày 28 tháng 7. Được xếp hạng tốt nhất cho chương trình Khoa học và Kỹ thuật, trường có mức học phí từ 16.436 AUD đến 25.635 AUD. Theo yêu cầu của DHA, sinh viên đăng ký vào Swinburne phải cung cấp bảng sao kê tài chính khoảng 21.041 AUD khi nộp đơn. Sinh viên quốc tế có điểm học tập từ 60% trở lên có thể nhận nhiều loại học bổng do trường cung cấp như: Học bổng Swinburne PQP + Thạc sĩ CNTT, Học bổng Xuất sắc Quốc tế Swinburne cho Cử nhân, Học bổng Thành tích STEM George Swinburne cho Sau đại học và nhiều học bổng khác. Các sinh viên tốt nghiệp được cung cấp cơ hội việc làm tại Úc cùng với sự hỗ trợ để bắt đầu kinh doanh.
Xếp hạng của Đại học Công nghệ Swinburne
Theo Bảng xếp hạng Đại học Thế giới QS 2022:
- #321 trên bảng xếp hạng thế giới
- #51-100 về Nghệ thuật và Thiết kế
- #301-500 về Xếp hạng Khả năng Có việc làm sau tốt nghiệp
- #45 trong số 50 trường hàng đầu
- #151-200 về Kỹ thuật
Theo U.S. News and World Report 2021:
- #297 trong số các trường đại học toàn cầu tốt nhất
- #22 trường đại học toàn cầu tốt nhất ở Úc/New Zealand
- #20 trường đại học toàn cầu tốt nhất ở Úc
- #743 về Hóa học
- #54 về Khoa học Vũ trụ
- #146 về Kỹ thuật
- #56 về Kỹ thuật Xây dựng
- #196 về Khoa học Máy tính
Các chương trình của Đại học Công nghệ Swinburne
Trường cung cấp các chương trình Cử nhân, Thạc sĩ, diploma, chứng chỉ, tiền nghề, bằng kép, đào tạo nghề, khóa học ngắn hạn về thương mại và các khóa học ở trình độ tiến sĩ trên ba khoa và mười trường của mình.
- Các chương trình của Đại học Công nghệ Swinburne được cung cấp trong 17 lĩnh vực học tập khác nhau, bao gồm nghệ thuật và nhân văn, hàng không, kinh doanh, kỹ thuật, luật, thiết kế, công nghệ thông tin và các lĩnh vực khác.
- Các chương trình cử nhân phổ biến được cung cấp tại trường bao gồm kế toán, hàng không, luật, khoa học sức khỏe và các chương trình khác.
- Marketing, vật lý trị liệu, an ninh mạng, khoa học dữ liệu, giảng dạy và quản lý là một số chương trình thạc sĩ phổ biến tại Swinburne.
- Các bằng liên kết tại trường bao gồm bằng liên kết kỹ thuật, bằng liên kết công nghệ ứng dụng và bằng liên kết hàng không.
Các Chương Trình Hàng Đầu tại Đại học Công nghệ Swinburne
Chương trình | Phí (AUD) |
Bachelor of Arts [B.A] Politics and International Relations | 18,844 |
Bachelor of Engineering [B.Eng] Software Engineering | 16,436 |
Bachelor of Accounting [B.Acc] | 21,545 |
Master Construction and Infrastructure Management | 23,447 |
Master of Engineering [M.Eng] Advanced Manufacturing | 25,635 |
Các cơ sở của trường
Đại học Swinburne, tọa lạc tại điểm đến du lịch nổi tiếng nhất, giàu văn hóa, nghệ thuật và giải trí – thành phố Melbourne. Trường có ba cơ sở tại Hawthorn, Croydon và Wantirna. Trường cũng có một cơ sở quốc tế thứ tư tại Malaysia. Cuộc sống trong khuôn viên trường rất phong phú với một môi trường an toàn, xã hội và thân thiện.
- Các cơ sở của Swinburne cung cấp các cơ sở giảng dạy và nghiên cứu tiên tiến trên 3 khoa và 10 trường.
- Các cơ sở của Swinburne cung cấp nhiều tiện nghi trong khuôn viên trường như không gian học tập, quán cà phê, nhà hàng, thư viện, hiệu sách, ngân hàng, v.v.
Cuộc sống của sinh viên tại trường
Đại học Swinburne cung cấp chỗ ở trong khuôn viên trường cho sinh viên và cũng hỗ trợ họ tìm kiếm chỗ ở cho sinh viên khác ở Úc. Cùng với các cơ sở lưu trú đa dạng trong khuôn viên trường, trường đại học còn cung cấp dịch vụ lưu trú Ở nhà dân và Ở đây. Sinh viên đến Melbourne và muốn có chỗ ở ngắn hạn có thể chọn từ nhiều lựa chọn thay thế khác nhau như ký túc xá và khách sạn gần mỗi cơ sở.
- Trường đại học cung cấp chỗ ở trong khuôn viên trường dưới dạng ký túc xá, studio và căn hộ chung.
- Các tiện nghi cơ bản tại ký túc xá bao gồm dịch vụ dọn phòng, WiFi, bãi đậu xe, sảnh khách, phòng giặt, TV dùng chung, điện thoại công cộng, điều hòa, bếp, phòng tắm và nhiều dịch vụ cơ bản và thiết yếu khác.
- Các lựa chọn nhà ở ngoài khuôn viên trường bao gồm nhà nghỉ, căn hộ, nhà dân và những nơi khác.
Chi phí chỗ ở trong khuôn viên trường
Chỗ ở | Mức phí (AUD) |
Ký túc xá | 310 |
Căn hộ chung | 2 phòng ngủ: 290- 305, 3 phòng ngủ: 276- 290, 4 phòng ngủ: 268 – 272 |
Căn hộ Studio | Tiêu chuẩn: 344, sang trọng: 384 |
Yêu cầu hồ sơ
Quá trình nhập học và nộp tài liệu tại Đại học Công nghệ Swinburne được thực hiện trực tuyến. Đầu tiên, các ứng viên cần chọn khóa học và cung cấp bằng cấp học vấn cùng với các tài liệu bổ sung. Sinh viên quốc tế nộp đơn vào cơ sở giáo dục phải có và duy trì Bảo hiểm Sức khỏe Sinh viên Quốc tế (OSHC) trong suốt thời gian lưu trú tại Úc và cũng phải duy trì tiến độ khóa học và tỷ lệ tham dự hài lòng. Các yêu cầu hồ sơ nhập học bao gồm:
- Đơn đăng kí
- Bản sao tài liệu học vấn và bảng điểm đã được chứng thực
- Thư giới thiệu
- Bản dịch sang Tiếng Anh chính thức của các tài liệu nếu không phải bằng Tiếng Anh
- Bản sao hộ chiếu đã được chứng thực
- Bản tuyên bố mục đích
- Yêu cầu bổ sung theo từng khóa học
Yêu cầu ngoại ngữ
Điểm kiểm tra của các bài thi sau đây là yêu cầu quan trọng đối với sinh viên quốc tế có kế hoạch nộp đơn vào bất kỳ khóa học nào để học tập tại các trường đại học hàng đầu ở Úc:
Loại điểm | Mức điểm tối thiểu |
IELTS | 6.0 – 7.0 |
TOEFL iBT | 79 – 95 |
C1 | 169-185 |
PTE | 50-66 |
Chương trình tiếng Anh học thuật tại Swinburne | EAP 5 nâng cao với tổng điểm 70% và tất cả các kỹ năng 65% |
Chi phí sinh hoạt
Sinh viên nộp đơn vào Đại học Công nghệ Swinburne sẽ cần cung cấp một bảng sao kê tài chính khoảng AUD 21,041 theo yêu cầu của DHA. Một ngân sách ước tính (theo tuần) cho các chi phí cần thiết, bao gồm chi phí sinh hoạt tại Úc, học phí, tiền thuê chỗ ở, thực phẩm, v.v., được trình bày trong bảng dưới đây:
Chi phí | Mức phí (AUD) |
Thuê chỗ ở | 180-320 |
Thực phẩm và đồ tạp hóa | 140-280 |
Điện | 10-20 |
Điện thoại | 15-30 |
Giao thông | 30-80 |
Chi phí khác | 80-150 |
Học bổng
Đại học Công nghệ Swinburne cung cấp tám học bổng cho sinh viên quốc tế dựa trên thành tích học tập. Sinh viên cũng có thể nộp đơn xin các học bổng phổ biến để học tập tại Úc như Học bổng Australia Award và Chương trình Destination Australia (DAP). Các tổ chức bên ngoài cũng cung cấp học bổng cho sinh viên quốc tế như Học bổng Global Study Award và các học bổng theo quốc gia như HEC-Pakistan, MOET-VIED Vietnam Scholarships.
Một số học bổng do Đại học Swinburne cung cấp bao gồm:
Học bổng | Điều kiện | Mức học bổng (AUD) |
Swinburne PQP + Master of IT Scholarship | Sinh viên đăng ký chương trình PQP và Thạc sĩ CNTT không được nhận học bổng khác. | 2500 |
Swinburne X CPA Australia Scholarship | Sinh viên đăng ký chương trình PQP và Thạc sĩ Kế toán Chuyên nghiệp không được nhận học bổng khác. | 2500 |
Swinburne X LinkedIn International Program Scholarship | Sinh viên đăng ký các khóa học Cử nhân hoặc Sau đại học không được nhận học bổng khác. | Cơ hội học tập LinkedIn Learning độc quyền giảm 30% học phí |
George Swinburne STEM Achievement Postgraduate Scholarship | Sinh viên đăng ký khóa học Sau đại học, những ứng viên có kết quả học tập từ 90% GPA theo tiêu chuẩn Úc, không được nhận học bổng khác. | Giảm 30% học phí toàn phần |
Swinburne International Excellence Undergraduate Scholarship | Sinh viên đăng ký chương trình ELICOS, những ứng viên có kết quả học tập từ 60% GPA theo tiêu chuẩn Úc, không được nhận học bổng khác. | 2500-5000 |
* Học bổng ký túc xá cũng được cấp cho sinh viên sống trong khuôn viên trường, bao gồm chi phí chỗ ở tại trường đại học.
Cựu sinh viên
Trường đại học có một mạng lưới cựu sinh viên toàn cầu với hơn 200,000 người từ hơn 140 quốc gia, hưởng nhiều dịch vụ và lợi ích, như truy cập vào các mạng lưới và cơ hội phát triển nghề nghiệp. Các quyền lợi bao gồm quyền truy cập thư viện, tham gia các sự kiện, giảm giá từ các tổ chức đối tác và cơ hội nghề nghiệp.
- Cựu sinh viên có quyền truy cập vào Viện Nghệ thuật Xiếc Quốc gia (NICA), Cửa hàng Sách Hợp tác Swinburne và Phòng khám Tâm lý Swinburne.
- Cựu sinh viên được hưởng các ưu đãi và giảm giá đặc biệt từ các đối tác như Boat O Cairgo Vineyards, BWA Accounts and Business Advisors, Community Bank, Eko Connect, Medibank, Thrifty, và Wholesome Hub.
- Chương trình Mentoring Speeding kết nối cựu sinh viên với sinh viên hoặc các buổi tư vấn một lần để cung cấp cái nhìn, hướng dẫn và hỗ trợ trong quá trình chuyển tiếp từ đại học vào thị trường lao động.
- Các cựu sinh viên nổi bật của Đại học Swinburne bao gồm:
Cựu sinh viên | Thành tựu |
Krishman Vargas | Giám đốc Phụ trách, KPMG |
Jason Yeo Kok Seng | Tham gia xây dựng nhà máy sản xuất và trạm tiếp nhiên liệu hydro tích hợp đầu tiên tại Đông Nam Á. |
Grace Lawrence | Phát hiện vật chất tối, dự án SABRE |
Chương trình đào tạo kinh nghiệm thực tế
Đại học Swinburne tổ chức các sự kiện nghề nghiệp, hội thảo, hội chợ, cuộc gặp ảo và nhiều cơ hội khác để giúp sinh viên tìm kiếm thực tập và cơ hội việc làm tại Australia. Đại học cung cấp các dịch vụ hỗ trợ sinh viên xây dựng sự nghiệp bằng cách làm phong phú hồ sơ, danh mục đầu tư, tổ chức các buổi phỏng vấn giả, hỗ trợ viết thư xin việc, chiến lược kết nối và nhiều dịch vụ tương tự khác.
- Sinh viên đại học có thể tham gia chương trình thực tập toàn thời gian kéo dài 6 hoặc 12 tháng, giúp họ có được kiến thức thực tiễn về công việc trong các tổ chức chuyên nghiệp.
- Các tài nguyên việc làm trực tuyến mà Đại học Swinburne cung cấp bao gồm SwinEmploy, Career Start, My Career Toolkit, GoinGlobal và các nền tảng mạng xã hội khác.
- Một sinh viên có thể kiếm được lên đến 90,800 AUD mỗi năm khi sống ở Úc, và mức lương dao động từ 23,000 AUD đến 405,000 AUD mỗi năm.
- Theo Payscale, mức lương trung bình của các sinh viên tốt nghiệp và cựu sinh viên là 65,974 AUD.
Theo Emolument, mức lương trung bình được cung cấp cho các sinh viên tốt nghiệp là:
Văn bằng | Mức lương trung bình (AUD) |
MBA | 115,000 |
Bachelor in Science | 99,000 |
BBA | 87,000 |
Masters in Science | 84,000 |