Canada và New Zealand đâu sẽ là lựa chọn tốt nhất cho sinh viên Việt Nam
Quốc gia nào tốt nhất cho sinh viên Việt Nam, Canada hay New Zealand (NZ)?
Cả hai quốc gia đều là nước phát triển và nổi tiếng với nền giáo dục đại học hàng đầu. Tuy nhiên số lượng sinh viên quốc tế tại Canada nhiều hơn New Zealand. Gần đây, thứ hạng của các trường đại học tại New Zealand đã được cải thiện.
Canada hay New Zealand ?
Sống ở Canada hay New Zealand để học lên cao thì tốt hơn? Làm thế nào để so sánh hai điểm đến du học hàng đầu này? Là một sinh viên Việt Nam, du học tại Canada có thể là một lựa chọn tốt cho bạn. Tại đây, bạn có thể tìm được các trường đại học Canada có uy tín hàng đầu cung cấp nhiều chương trình học khác nhau. Mặt khác, du học tại New Zealand với mức giá phải chăng mặc dù 3% trường đại học của nước này xếp hạng ở các vị trí hàng đầu trên toàn cầu.
Ngoài thứ hạng của trường đại học, tỷ lệ trúng tuyển, quy trình cấp thị thực du học và chi phí du học tại Canada so với New Zealand là những yếu tố quan trọng cần so sánh. Các trường đại học Canada có tính chọn lọc trong việc tuyển sinh trong khi tỷ lệ trúng tuyển tại các trường đại học New Zealand vượt mốc 60%. Chúng ta hãy cùng xem xét từng khía cạnh trong hướng dẫn này dành cho những ai đang phân vân không biết nên chọn Canada hay New Zealand làm điểm đến du học.
Điểm nổi bật của Canada vs New Zealand
Danh mục | Canada | New Zealand |
Tống số sinh viên quốc tế | 1,028,850 | 120,000 |
Kỳ tuyển sinh | Mùa thu và mùa xuân | Tháng 7 và tháng 2 |
Tổng số sinh viên Việt Nam trong năm 2024 | 3,70,000 | 2,664 |
Học phí trung bình năm đầu tiên | 26.45 AUD | 19.85 NZD |
Trường đại học hàng đầu | McGill University University of Toronto University of British Columbia University of Alberta University of Montrea lMcMaster University University of Waterloo | The University of Auckland University of Otago Victoria University of Wellington University of Canterbury Massey University University of Waikato Auckland University of Technology |
Phí sinh hoạt bình quân mỗi năm | 12.33-18.50 AUD | 25.33-30.39 NZD |
Thời gian xử lý Visa du học | 6 tuần | 30 ngày trong tuần |
Thời lượng công việc nán thời gian | 20 giờ/ tuần | 20 giờ/ tuần |
Trụ sở chính của công ty nổi tiếng | Tim Hortons Royal Bank of Canada Scotiabank Magna International Inc. Manulife Financial | Pacific Edge McDonald’s New Zealand Pumpkin Patch Sky Network Television State Insurance |
Các chương trình học Hot ở Canada và New Zealand
Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về các khóa học phổ biến được sinh viên quốc tế theo học tại Canada và New Zealand.
Các khóa học hàng đầu ở Canada
Các khóa học phổ biến tại Canada bao gồm quản lý kinh doanh, truyền thông, kỹ thuật, điều dưỡng, khoa học máy tính và khách sạn, cùng nhiều ngành khác.
Sau khi hoàn thành các khóa học này từ các trường đại học Canada các ứng viên sẽ tìm được công việc với mức lương hấp dẫn
Các khóa học hàng đầu ở New Zealand
Các khóa học phổ biến ở New Zealand bao gồm kỹ thuật, nghiên cứu kinh doanh, cntt/máy tính, quản lý du lịch và khách sạn, và truyền thông hình ảnh, cùng nhiều ngành khác.
Hệ thống giáo dục ở Canada và New Zealand
Mỗi quốc gia trên thế giới đều có hệ thống giáo dục riêng. Hệ thống giáo dục của Canada và New Zealand là một trong những hệ thống tốt nhất thế giới. Hãy cùng xem hệ thống giáo dục này có nét tương đồng với hệ thống giáo dục của Việt Nam:
Hệ thống giáo dục Canada
Khái niệm về điểm chuẩn không áp dụng cho các trường cao đẳng Canada. Các trường cao đẳng thường công bố mức điểm trung bình của các ngành học khác nhau trên trang web của họ. Điều đó sẽ giúp sinh viên có cái nhìn rõ hơn về tiêu chuẩn điểm số, điểm số được coi là xuất sắc. Sinh viên cần phải tham gia các kỳ thi ngôn ngữ như TOEFL hoặc IELTS dù học chương trình nào.
- Đối với các khóa học đại học (UG): Ứng viên cần phải hoàn thành 12 năm học. Ứng viên cần phải tham gia kỳ thi SAT (Scholastic Assessment Test là bài thi chuẩn hóa nhằm đánh giá năng lực của học sinh) để có cơ hội trúng tuyển. Thời gian đào tạo cho chương trình cấp bằng Degree là bốn năm và thời gian cho khóa học cấp bằng Diploma là hai đến ba năm.
- Đối với các khóa học sau đại học (PG): Việc trúng tuyển các khóa học giáo dục nghề nghiệp dễ dàng hơn vì tiêu chí tuyển sinh thoải mái hơn nhiều. Để trúng tuyển vào chương trình học cấp bằng quản lý, ứng viên sẽ phải tham gia kỳ thi GMAT (Graduate Management Admission Test bài thi đánh giá năng lực sinh viên Thạc sĩ, Tiến sĩ khối ngành kinh tế) và đối với các bằng kỹ thuật, ứng viên cần phải tham gia kỳ thi GRE (Bài thi tổng quát chuyên ngành).
Một số trường cao đẳng có thể không yêu cầu sinh viên Việt Nam phải làm bài kiểm tra ngôn ngữ, nhưng sinh viên vẫn nên làm bài kiểm tra TOEFL hoặc IELTS vì các bài kiểm tra này rất quan trọng để xin Visa du học. Nếu người phỏng vấn thị thực nghi ngờ về kỹ năng giao tiếp bằng tiếng anh của ứng viên, họ có thể không cấp thị thực.
Hệ thống giáo dục New Zealand
Ở New Zealand, sinh viên khi đăng ký các khóa học cấp bằng Diploma dễ trúng tuyển hơn là các khóa học cấp bằng Degree ở New Zealand, vì mức độ cạnh tranh khác nhau giữa hai loại bằng cấp này. Hệ thống giáo dục đại học ở New Zealand có 10 cấp độ. Cấp độ 1 bao gồm các chứng chỉ và cấp độ 10 dành cho văn bằng tiến sĩ.
Sau đây là các bậc và trình độ tương ứng của mỗi bậc:
Certificates (Chứng chỉ): Cấp 1,2,3,4
Diplomas (Văn bằng): Cấp 5,6
Graduate Diplomas / Bachelors Degree (Bằng tốt nghiệp/ Bằng cử nhân): Cấp 7
PG Diploma (Bằng sau đại học): Cấp 8
Masters Degree ( Bằng thạc sĩ): Cấp 9
Doctoral Degree (Bằng tiến sĩ): Cấp 10
Đối với mỗi khóa học, sinh viên Việt Nam cần đáp ứng yêu cầu về trình độ tiếng Anh tối thiểu. Theo nguyên tắc chung, việc trúng tuyển các chương trình học bậc đại học khó khăn hơn so với chương trình bậc cao đẳng. Các chương trình cấp bằng cao đẳng và cấp cơ sở dành cho sinh viên có điểm dưới 60% ở bậc giáo dục trung học phổ thông. Cùng với các chứng chỉ TOEFL và IELTS, điểm PTE cũng được chấp nhận để xét tuyển vào các trường đại học New Zealand.
Chi phí du học ở Canada và New Zealand
Chi phí du học bậc đại học
Sau đây là mức học phí và phí sinh hoạt bình quân của một sinh viên quốc tế khi theo học đại học tại Canada và New Zealand
Phí | Khóa UG ở Canada | Khóa UG ở New Zealand |
Học phí bình quân | BSc: 20.00 CAD BTech: 28.91 CAD BBA: 19.00 CAD | BSc: 12.37 NZD BTech: 20.48 NZD BBA: 9.11 NZD |
Phí sinh hoạt bình quân | 12.33-18.50 CAD | 25.33-30.39 NZD |
Thời gian lưu trú | 3-4 (năm) | 3-4 (năm) |
Chứng chỉ | IELTS, TOEFL | IELTS, TOEFL, PTE, DET |
* UG: Bậc đại học
BSc: Cử nhân khoa học, Btech: Cử nhân công nghệ, BBA: Cử nhân quản trị kinh doanh
Chi phí du học hệ sau đại học
Đối với sinh viên quốc tế đang tìm kiếm cơ hội du học hệ sau đại học tại Canada hoặc New Zealand có thể xem xét các mức phí sau đây và đưa ra quyết định phù hợp:
Phí | Khóa học PG ở Canada | Khóa học PG ở New Zealand |
Học phí bình quân | MA: 9.50 CAD MS: 11.28 CAD MBA: 25.89 CAD | MA:15.81 NZD MS:12.56 NZD MBA: 27.07 NZD |
Phí sinh hoạt bình quân | 12.33-18.50 CAD | 25.33-30.39 NZD |
Thời gian lưu trú | 1.5-2 (năm) | 1-2 (năm) |
Chứng chỉ | IELTS, TOEFL | IELTS, TOEFL, PTE, DET |
* PG: Bậc sau đại học
MA: Thạc sĩ nghệ thuật, MS: Thạc sĩ khoa học, MBA: Thạc sĩ quản trị kinh doanh
Visa du học tại Canada và New Zealand
Một trong những yếu tố quan trọng nhất của việc du học tại Canada hoặc New Zealand là Visa du học được cấp cho sinh viên quốc tế.
Visa du học tại Canada
Để quá trình xin Visa du học trở nên dễ dàng và nhanh chóng, Cơ quan IRCC Canada thiết lập chương trình SDS Canada. Sinh viên có thể nhận được Visa du học chỉ trong vòng 20 ngày nếu đáp ứng đủ điều kiện. Visa du học Canada có các quy định sau
- Sinh viên sẽ phải nộp đơn xin giấy phép làm việc sau khi tốt nghiệp trong vòng 90 ngày kể từ ngày hoàn thành chương trình học.
- Người Việt Nam nộp đơn xin Visa vào Canada bắt buộc phải có giấy xét nghiệm
- Vợ/chồng cũng có thể làm việc toàn thời gian nếu thời gian lưu trú của họ là một năm trở lên.
- Phí nộp đơn xin thị thực này là 150 CAD.
- Sinh viên không được làm việc quá 20 giờ một tuần. Trong các kỳ nghỉ, nghỉ lễ và kỳ nghỉ hè, sinh viên có thể làm việc tới 40 giờ một tuần.
Visa du học New Zealand
Đối với sinh viên xin Visa du học New Zealand cần đáp ứng những điều kiện sau:
- Thị thực du học sẽ có giá khoảng 16.000 NZD
- Thời gian trung bình mà Cao ủy New Zealand hoàn thành thủ tục thị thực là từ 8 đến 12 tuần tùy thuộc vào lý lịch của từng cá nhân. Vì vậy, sinh viên cần nộp đơn xin thị thực ít nhất ba tháng trước khi khóa học bắt đầu.
- Sinh viên quốc tế phải hoàn thành khóa học trong thời gian đào tạo tối thiểu được liệt kê trong giấy báo trúng tuyển của bạn. Nếu bạn chưa có công việc, bạn có thể nộp đơn xin thị thực làm việc sau khi học. Thị thực được cấp có thời hạn lên đến 12 tháng và cho phép bạn làm các công việc tạm thời trong khi bạn tìm việc đúng chuyên ngành của mình.
- Trong hầu hết các trường hợp, vợ/chồng và con cái , người phụ thuộc của sinh viên sẽ được cấp thị thực du lịch trong cùng thời gian lưu trú với vợ/chồng hoặc cha mẹ của họ. Vợ/chồng của sinh viên có Thị thực làm việc có thể làm việc toàn thời gian tại New Zealand. Tuy nhiên, người phụ thuộc của sinh viên có thị thực du lịch không có quyền làm việc.
Visa làm việc sau du học tại Canada
Visa làm việc sau khi tốt nghiệp tại Canada cho phép sinh viên tốt nghiệp ở học viện sau trung học làm việc trong thời gian tối đa là ba năm tùy thuộc vào thời lượng khóa học. Theo giấy phép làm việc này, sinh viên có thể làm việc trong bất kỳ lĩnh vực hoặc ngành nào.
Visa làm việc sau du học tại New Zealand
Sinh viên quốc tế tốt nghiệp tại New Zealand có bằng cấp hợp lệ đều có thể nộp đơn xin thị thực làm việc sau khi học (PSW). Loại thị thực này cho phép bạn làm việc cho bất kỳ nhà tuyển dụng nào tại New Zealand trong một khoảng thời gian nhất định. Nếu bạn tìm được công việc phù hợp với chuyên ngành của mình, bạn có thể gia hạn thị thực làm việc thêm hai năm. Đọc tiếp để biết thêm thông tin chi tiết.
Công việc tại Canada và New Zealand
Các công việc phổ biến dành cho sinh viên quốc tế tại Canada và New Zealand được mô tả bên dưới:
- Công việc bán thời gian tại Canada: Các công việc như y tá thực hành, nhà phân tích chương trình, giáo viên, dược sĩ, quản lý tài chính, quản lý xây dựng, v.v. là các công việc phổ biến nhất tại Canada.
- Công việc bán thời gian tại New Zealand: Các ngành nghề phổ biến nhất tại New Zealand là giáo dục, kỹ thuật, tài chính/kinh doanh, công nghệ thông tin và điện tử, giải trí, khách sạn & du lịch.
PR (Thường trú nhân) tại Canada và New Zealand
PR tại Canada
Trong thời gian cấp Giấy phép làm việc sau khi tốt nghiệp, bạn có thể nộp đơn xin Thường trú theo Chương trình Kinh nghiệm Canada. Vì đất nước này có dân cư thưa thớt nên thiếu hụt nhân viên có trình độ cao. So với hầu hết các quốc gia khác, việc xin PR tại Canada rất dễ dàng.
PR tại New Zealand
Do dân số hạn chế ở New Zealand, một số công việc luôn trong tình trạng thiếu hụt kinh niên. Vì vậy, Cục Di trú New Zealand đăng tải danh sách các ngành công nghiệp đang thiếu hụt kỹ năng nghiêm trọng. Khi sinh viên hoàn thành chương trình học ở New Zealand và đủ trình độ và kinh nghiệm chuyên môn được mời làm việc tại vị trí công việc đánh dấu trong danh mục thiếu hụt lao động kỹ năng, việc xin thị thực làm việc và thường trú sẽ dễ dàng hơn. Đó là vì chính phủ New Zealand đã nhận ra rằng các công ty và tổ chức cần tuyển dụng những nhân tài bên ngoài New Zealand để giúp đáp ứng nhu cầu về lao động kỹ năng. Vì lý do này, New Zealand được coi là một trong những điểm đến phổ biến cho mục đích nhập cư.
Học bổng ở Canada so với New Zealand
Để nhận được học bổng khi du học rất hữu ích đối với một sinh viên Việt Nam. Việc quản lý chi phí học tập không phải là nhiệm vụ dễ dàng. Sau đây thông tin theo từng quốc gia về các học bổng và hỗ trợ tài chính dành cho sinh viên quốc tế.
Học bổng ở Canada
Số lượng học bổng tại Canada dành cho sinh viên quốc tế tương đối có hạn so với các quốc gia khác. Lý do đằng sau điều này là học phí tại các trường cao đẳng thấp. Vì hầu hết sinh viên đến Canada phải trả mức học phí thấp nhất nên các trường cao đẳng và tổ chức không có nhiều học bổng dành cho sinh viên.
Học bổng ở New Zealand
Sinh viên du học tại New Zealand đủ điều kiện sẽ nhận nhiều loại học bổng thông qua chính phủ New Zealand, các tổ chức giáo dục, chính phủ nước ngoài và các nguồn tài trợ tư nhân. Các chương trình học bổng này nhằm mục đích quảng bá hệ thống giáo dục tuyệt vời của New Zealand và thu hút những học giả giỏi nhất từ nơi khác đến chia sẻ kiến thức.
Khí hậu ở Canada và New Zealand
Vì vị trí địa lý của cả hai quốc gia đều khác nhau do đó khí hậu cũng có sự khác nhau. Canada nổi tiếng với mùa đông lạnh giá và mùa hè nóng bức trong khi thời tiết của New Zealand lại khá dễ chịu.
Khí hậu Canada
Thời tiết ở Canada thay đổi tùy theo khu vực bạn sinh sống. Canada trải dài từ Thái Bình Dương đến Đại Tây Dương, bao phủ năm múi giờ. Ở Toronto, mùa đông ôn hòa hơn hầu hết các thành phố của Canada, nhưng vẫn lạnh và có tuyết. Thời tiết mùa đông ở Montreal lạnh và có tuyết. Thông thường, đất nước này có mùa hè mát mẻ dễ chịu.
Khí hậu New Zealand
Cả Đảo Bắc và Đảo Nam của New Zealand đều có khí hậu và nhiệt độ ôn hòa, mang đặc trưng tính biển. Đất nước này nằm ở bán cầu nam. Vì vậy mùa hè bắt đầu vào tháng 12 và mùa đông bắt đầu vào tháng 6. New Zealand có lượng mưa khá cao và nhiều giờ nắng trên hầu hết các vùng của đất nước.
Mỗi quốc gia đều có một số ưu và nhược điểm khi lựa chọn du học bậc cao. Cho dù bạn chọn du học tại Canada hay New Zealand, điều quan trọng là bạn phải có ý tưởng sơ bộ về cả hai quốc gia.