New Zealand so với Úc: Quốc gia nào là lựa chọn tốt nhất cho sinh viên Việt Nam
Sinh viên quốc tế đang băn khoăn lựa chọn giữa New Zealand hoặc Úc có thể kiểm tra trước về việc quốc gia này chấp nhận sinh viên quốc tế và mức độ thân thiện của quốc gia đó đối với sinh viên quốc tế. Những yếu tố khác như xếp hạng cụ thể của quốc gia, các khóa học được cung cấp, sự thay đổi về học phí khóa học, tính chọn lọc đầu vào, học bổng dành cho sinh viên quốc tế, chỗ ở, tỷ lệ chấp nhận thị thực, đi lại, v.v. mà sinh viên quốc tế cũng có thể cân nhắc.
Úc và New Zealand là hai quốc đảo nổi tiếng. Cả hai quốc gia đều nằm trong danh sách các điểm đến du học hàng đầu thế giới, nơi sinh viên quốc tế hướng tới các chương trình học cao hơn. Các trường đại học Úc nổi tiếng với các khóa học STEM, đặc biệt là các lĩnh vực chuyên ngành y khoa hoặc kỹ thuật. Mặt khác, New Zealand cung cấp mức học phí phải chăng với quy mô lớp học nhỏ hơn và tập trung vào việc học tập cá nhân hóa. Cả hai quốc gia đều nổi tiếng với nền giáo dục chất lượng cao và cảnh quan đẹp.
Bản hướng dẫn toàn diện này tập trung vào việc đề cập đến từng yếu tố và so sánh hai quốc gia chỉ dành cho sinh viên quốc tế. Hướng dẫn dành cho sinh viên Úc và hướng dẫn dành cho sinh viên New Zealand đều đề cập đến nhiều khía cạnh khác nhau như chi phí sinh hoạt, chi phí học tập, quy trình tuyển sinh và các lĩnh vực quan trọng khác. Hướng dẫn này cũng cung cấp tổng quan về các yếu tố có thể ảnh hưởng đến sự lựa chọn của sinh viên giữa Úc hoặc New Zealand.
Điểm nổi bật của quốc gia Úc và New Zealand
Yếu tố | Úc | New Zealand |
Diện tích | 7,617,932 km sq | 270,467 km sq |
Thủ đô | Canberra | Wellington |
Tiền tệ | Australian Dollar (AUD) | New Zealand Dollar (NZD) |
Dân số | 25,890,773 (31/03/2022) | 5,124,100 (30/06/2022) |
Trường đại học | VET, Australian Universities | ITPs, PTEs, New Zealand Universities |
Học phí bình quân hằng năm | UG: 20,000 – 45,000 AUD PG: 22,000 – 50,000 AUD Doctoral: 18,000 – 42,000 AUD | UG: 22,000 – 32,000 NZD PG: 26,000 – 37,000 NZD Doctoral: 6,500 – 9,500 NZD |
Phí sinh hoạt bình quân hằng năm | 22,000 AUD | 20,000 – 25,000 NZD |
Giờ làm việc bán thời gian trong khi học | 48 giờ/ 2 tuần | 20 giờ/ tuần |
Các ngành nghề phổ biến | Giáo dục, chăm sóc sức khỏe, xây dựng & kiến trúc, công nghệ thông tin, v.v. | Y học, nông nghiệp, giáo dục, dầu khí, tài chính & kinh doanh, kỹ sư, v.v. |
* UG: Bậc đại học, PG: Bậc sau đại học, Doctoral: Tiến sĩ
Các khóa học phổ biến ở New Zealand và Úc
Sau đây là các khóa học phổ biến được sinh viên quốc tế lựa chọn ở cả Úc và New Zealand:
Các khóa học phổ biến ở New Zealand
Một số khóa học phổ biến ở New Zealand thuộc các lĩnh vực kinh doanh, kỹ thuật & công nghệ, khoa học và nghệ thuật & nhân văn. Sau đây là danh sách các khóa học hàng đầu cho sinh viên quốc tế tại New Zealand:
- Kỹ sư
- Kinh doanh
- Công nghệ thông tin/ máy tính
- Quản lý du lịch & khách sạn
- Truyền thông thị giác
Các khóa học phổ biến ở Úc
Một số khóa học phổ biến được cung cấp tại úc thuộc các lĩnh vực kinh doanh, công nghệ & kỹ thuật, khoa học, nghệ thuật & nhân văn, công tác xã hội và các lĩnh vực khác. Các khóa học được sinh viên quốc tế lựa chọn phổ biến tại Úc như sau:
- Kế toán
- MBA (Thạc sĩ quản trị kinh doanh)
- Chăm sóc sức khỏe
- Công nghệ thông tin
- Giáo dục
- Quản lý khách sạn
Các trường đại học hàng đầu ở Úc và New Zealand
Sinh viên có kế hoạch ứng tuyển vào các trường đại học ở Úc hoặc New Zealand dựa trên bảng xếp hạng. Bạn có thể xem bảng xếp hạng mới nhất bên dưới:
Top trường đại học ở Úc | Bảng xếp hạng Đại học Thế giới QS 2025 | Top trường đại học ở New Zealand | Bảng xếp hạng Đại học Thế giới QS 2025 |
The University of Melbourne | #13 | The University of Auckland | #65 |
The University of Sydney | #18 | University of Otago | #214 |
The University of New South Wales | #19 | University of Waikato | #235 |
Australian National University | #30 | Massey University | #239 |
Monash University | #37 | Victoria University of Wellington | #244 |
The University of Queensland | #40 | University of Canterbury | #261 |
The University of Western Australia | #77 | Lincoln University | #371 |
The University of Adelaide | #82 | Auckland University of Technology | #412 |
Yêu cầu tuyển sinh Úc so với New Zealand
Phần này cung cấp thông tin về các yêu cầu tuyển sinh ở bậc đại học và sau đại học tại cả New Zealand và Úc dành cho sinh viên quốc tế mong muốn ứng tuyển vào các quốc gia này.
Yêu cầu tuyển sinh ở New Zealand
Việc tham gia các khóa học diploma ở New Zealand dễ dàng hơn so với các khóa học Degree khác, vì mức độ cạnh tranh khác nhau đối với cả hai bằng cấp này. Giáo dục đại học hoặc giáo dục sau phổ thông ở New Zealand có 10 cấp độ học. Cấp độ 1 dành cho chứng chỉ và cấp độ 10 dành cho tiến sĩ.
Sau đây là các cấp độ và trình độ tương ứng:
Certificates (Chứng chỉ): Cấp 1,2,3,4
Diplomas (Văn bằng): Cấp 5,6
Graduate Certificate / Graduate Diplomas / Bachelor’s (Bằng tốt nghiệp/ Bằng cử nhân): Cấp 7
PG Diploma / PG Certificate / Bachelors Honours Degree (Bằng sau đại học/ Chứng chỉ sau đại học/ Văn bằng cử nhân danh dự): Cấp 8
Masters Degree ( Bằng thạc sĩ): Cấp 9
Research / Doctoral Degree ( Bằng nghiên cứu/ Bằng tiến sĩ): Cấp 10
Đối với mỗi khóa học, sinh viên Việt Nam sẽ phải đáp ứng yêu cầu tiếng Anh tối thiểu. Theo nguyên tắc chung, việc được nhận vào chương trình cấp bằng Degree khó hơn so với chương trình cấp bằng Diploma. Các chương trình cấp bằng Diploma và chương trình dự bị đại học dành cho sinh viên đạt điểm dưới 60% ở bậc giáo dục trung học phổ thông. Quy định này không áp dụng cho sinh viên Việt Nam do rủi ro về visa du học. Sinh viên Lớp XII có thể lựa chọn chương trình cấp bằng cử nhân hoặc chương trình cấp bằng Diploma kéo dài 2 năm. Bằng Diploma 2 năm bắt buộc đối với tất cả sinh viên chưa tốt nghiệp chương trình bậc cử nhân. Cuối cùng, việc tuyển sinh sẽ phụ thuộc vào yêu cầu của khóa học và yêu cầu tổng số điểm phải đạt tối thiểu là ít nhất 60%.
Yêu cầu tuyển sinh ở Úc
Đối với các khóa học UG ở Úc (khóa học dành cho những sinh viên Đại học chưa tốt nghiệp chương trình giảng dạy bậc cử nhân hoặc sinh viên lớp cuối, năm cuối), hầu hết các trường đại học đều yêu cầu 12 năm giáo dục tiền đại học, điều này giúp sinh viên Việt Nam dễ dàng được nhận trực tiếp vào khóa học mà họ lựa chọn.
Đối với các khóa học sau đại học, bạn có thể được nhận vào học sau khi hoàn thành khóa học UG ba năm. Với khối ngành kỹ thuật, bạn sẽ cần bằng cấp UG bốn năm về kỹ thuật. Không phải lúc nào cũng bắt buộc học viên phải nộp điểm GMAT hoặc GRE. Việc tuyển sinh cho sinh viên quốc tế dựa trên các hướng dẫn của NOOSR (Phòng công nhận văn bằng ngoại quốc) thảo luận về điều kiện đủ tư cách của sinh viên theo từng quốc gia.
Các khóa học quản lý tại một số trường cao đẳng có thể không yêu cầu kinh nghiệm làm việc. Trong trường hợp không có kinh nghiệm làm việc, sinh viên cần đăng ký vào chương trình cấp chứng chỉ sau đại học hoặc bằng tốt nghiệp sau đại học. Trường đại học có thể miễn các chứng chỉ TOEFL hay IELTS tùy thuộc vào từng khóa học, từng trường hợp.
Tổng chi phí học tập và sinh hoạt tại New Zealand và Úc phụ thuộc vào nhiều yếu tố như trường đại học, khóa học và vị trí.
Chi phí du học tại New Zealand và Úc
Chi phí du học tại New Zealand và Úc khác nhau tùy theo từng cấp độ khóa học. Sau đây là thông tin tham khảo về một số khóa học hàng đầu cùng cơ cấu học phí.
Chi phí cho các khóa học UG ở New Zealand so với Úc
Để hiểu rõ về mức học phí bắt buộc ở bậc đại học dành cho sinh viên quốc tế lựa chọn du học tại New Zealand hoặc Úc, có thể so sánh từ bảng dưới đây:
Phí | Khóa UG ở New Zealand | Khóa UG ở Úc |
Học phí bình quân | BSc: 19.82 NZD BTech: 22.08 NZD BBA: 16.37 NZD | BSc: 15.05 AUD BTech: 20.74 AUD BBA: 16.80 AUD |
Phí sinh hoạt bình quân | 5.90 NZD | 6.37 AUD |
Thời gian lưu trú | 3-4 (năm) | 3-4 (năm) |
Chứng chỉ | IELTS, PTE | IELTS, PTE |
* UG: khóa học dành cho những sinh viên đại học chưa tốt nghiệp chương trình giảng dạy bậc cử nhân hoặc sinh viên lớp cuối, năm cuối
BSc: Cử nhân khoa học, BTech: Cử nhân công nghệ, BBA: Cử nhân quản trị kinh doanh
Chi phí cho các khóa học PG ở New Zealand so với Úc
Sau đây là bảng so sánh giữa các khóa học sau đại học khác nhau và mức học phí tương ứng ở New Zealand và Úc dành cho sinh viên quốc tế tương lai. Điều này sẽ giúp bạn biết được chi phí học tập trung bình tại Úc và New Zealand.
Phí | Khóa học PG ở New Zealand | Khóa học PG ở Úc |
Học phí bình quân | MA: 9.50 NZD MS: 25.12 NZD MBA: 25.89 NZD | MA: 19.89 AUD MS: 26.18 AUD MBA: 90 AUD |
Phí sinh hoạt bình quân | 5.90 NZD | 6.37 AUD |
Thời gian lưu trú | 1-2 (năm) | 1-2 (năm) |
Chứng chỉ | IELTS, TOEFL | IELTS, TOEFL |
* PG: chương trình du học Úc sau đại học
MA: Thạc sĩ nghệ thuật, MS: Thạc sĩ khoa học, MBA: Thạc sĩ quản trị kinh doanh
Visa du học New Zealand và Úc
Phần quan trọng nhất khi xin Visa du học là nắm rõ các yêu cầu cần thiết để nộp đơn và xin thị thực tại hai quốc gia New Zealand và Úc. Hãy đọc tiếp để biết thêm chi tiết.
Yêu cầu xin Visa du học tại New Zealand
Đối với Visa du học New Zealand được áp dụng cùng với các yêu cầu sau đây:
- Thị thực du học sẽ có giá khoảng 15.000 NZD.
- Thời gian trung bình mà Cao ủy New Zealand dành cho thủ tục thị thực là từ 8 đến 12 tuần tùy thuộc vào lý lịch của từng cá nhân. Vì vậy, sinh viên cần nộp đơn xin thị thực ít nhất ba tháng trước khi khóa học bắt đầu.
- Một sinh viên quốc tế phải hoàn thành khóa học trong thời gian đào tạo khóa học được liệt kê trên thư chấp nhận. Nếu sinh viên chưa có lời mời làm việc, thì có thể nộp đơn xin thị thực làm việc sau khi học. Thị thực được cấp có thời hạn lên đến 12 tháng và cho phép bạn làm công việc tạm thời trong khi bạn tìm kiếm công việc trong lĩnh vực của mình.
- Trong hầu hết các trường hợp, vợ/chồng và con cái hay người phụ thuộc của sinh viên sẽ được cấp thị thực du lịch trong cùng thời gian lưu trú với vợ/chồng hoặc cha mẹ của họ. Vợ/chồng của sinh viên có Thị thực làm việc có thể làm việc toàn thời gian tại New Zealand. Tuy nhiên, người phụ thuộc của sinh viên có thị thực du lịch không có quyền làm việc.
Yêu cầu xin Visa du học tại Úc
Đối với thị thực du học Úc được áp dụng theo các quy tắc sau:
- Thị thực du học Úc không được cấp dưới dạng nhãn dán.
- Phí nộp đơn xin thị thực là 650 AUD cộng với thuế GST và thời gian xử lý.
- Vợ/chồng chỉ được coi là người phụ thuộc nếu sinh viên đang theo học chương trình thạc sĩ hoặc tiến sĩ. Vợ/chồng của sinh viên thạc sĩ và tiến sĩ có thể làm việc không giới hạn giờ.
- Người sở hữu thị thực du học được phép làm việc tối đa 40 giờ mỗi hai tuần trong thời gian học tập tại Úc.
Visa làm việc sau khi học ở New Zealand và Úc
Phần này tập trung vào thông tin chi tiết về thị thực làm việc sau khi học ở New Zealand và Úc. Hãy xem thêm thông tin chi tiết bên dưới.
Visa làm việc sau du học (PSW) tại New Zealand.
Nếu bạn là sinh viên được mời vào các vị trí liên quan đến trình độ của mình, sinh viên có thể đủ điều kiện xin thị thực làm việc trong thời hạn tối đa là hai năm. Ứng viên sẽ cần cung cấp bằng chứng về sự liên quan lời mời làm việc với trình độ của mình và bằng chứng hoàn thành một chương trình học tại New Zealand và đáp ứng các yêu cầu về trình độ học vấn cho công việc.
Visa làm việc sau du học tại Úc
Sinh viên tốt nghiệp bằng Cử nhân, Thạc sĩ có thể đủ điều kiện để nộp đơn xin thị thực làm việc sau khi học hai năm. Những sinh viên tốt nghiệp khác có thể đủ điều kiện để nộp đơn xin thị thực nhóm 485 trong 18 tháng thông qua định hướng nghề nghiệp sau tốt nghiệp.
Triển vọng nghề nghiệp ở New Zealand và Úc
Sinh viên quốc tế thường quan tâm đến triển vọng nghề nghiệp khi du học và theo học các bằng cấp có thể giúp họ có được việc làm trong các lĩnh vực phổ biến. Phần này liệt kê các lĩnh vực phổ biến của cả New Zealand và Úc, những nơi thường có nhu cầu cao về lực lượng lao động.
Lĩnh vực phổ biến ở New Zealand
Khối ngành phổ biến nhất ở New Zealand như sau:
- Giáo dục
- Kỹ thuật
- Tài chính/ Kinh doanh
- Y học
- Điện tử
- Giải trí
- Khách sạn và du lịch
Lĩnh vực phổ biến ở Úc
Khối ngành hàng đầu ở Úc như sau:
- Giáo dục
- Dịch vụ y tế
- Ngành khách sạn
- Thiết kế hệ thống máy tính
- Kế toán
PR (Thường trú nhân) ở New Zealand và Úc
Nộp đơn xin thường trú sau khi du học thường là lựa chọn tốt nhất tiếp theo cho sinh viên quốc tế sau khi hoàn thành việc học. PR được cung cấp cho ứng viên với số lượng hạn chế ở New Zealand và Úc. Chi tiết hơn được trình bày dưới.
PR ở New Zealand
Do hạn chế về dân số ở New Zealand, một số lao động có kỹ năng luôn trong tình trạng thiếu hụt kinh niên. Cục Di trú New Zealand liệt kê danh sách các ngành công nghiệp đang thiếu hụt kỹ năng nghiêm trọng tại đây. Khi bạn hoàn thành khóa học và có lời mời làm cho các vị trí trong danh mục thiếu hụt kỹ năng ở New Zealand và bạn có đủ trình độ chuyên môn và kinh nghiệm liên quan, việc xin thị thực làm việc và thường trú sẽ dễ dàng hơn. Đó là vì chính phủ New Zealand nhận thấy các công ty và tổ chức cần tuyển dụng những nhân tài từ bên ngoài New Zealand để giúp đáp ứng nhu cầu về lao động có kỹ năng.
Để đáp ứng nhu cầu thiếu hụt kỹ năng, New Zealand giới thiệu danh sách nghề nghiệp xanh. Danh sách này giúp đảy nhanh quá trình cấp thường trú, thu hút lực lượng lao động có tay nghề cho đất nước của mình. Những ứng viên có công việc nằm trong danh sách nghề nghiệp xanh này cũng có thể đưa vợ/chồng của họ, người đủ điều kiện làm việc tại New Zealand. Vì lý do này, New Zealand được coi là một trong những điểm đến phổ biến cho mục đích nhập cư.
PR ở Úc
Có thể xin được giấy phép thường trú tại Úc nhưng đây là một quá trình dài. Các viên chức di trú sẽ tiến hành kiểm tra lý lịch kỹ lưỡng của ứng viên để đảm bảo rằng ứng viên không gian lận. Do quá trình phức tạp nên giấy phép thường trú có thể mất một thời gian để được chấp thuận nhưng vẫn có thể xin được quốc tịch Úc.
Ở nước ngoài, hầu hết các trường đại học đều có điều khoản hỗ trợ tài chính. Bạn có thể tìm hiểu về các học bổng mà trường đại học của bạn cung cấp thông qua bộ phận Hỗ trợ tài chính. Ngoài các trường đại học, còn có rất nhiều học bổng dành cho các tổ chức, quỹ, v.v. Sau đây là một số học bổng dành cho sinh viên Việt mong muốn du học New Zealand hoặc Úc.
Khí hậu New Zealand và Úc
Để sinh viên quốc tế thích nghi với đất nước sẽ theo học, điều quan trọng là phải hiểu địa hình, khí hậu của đất nước đó. Sau đây là tóm tắt về điều kiện khí hậu của cả New Zealand và Úc.
Khí hậu New Zealand
Cả Đảo Bắc và Đảo Nam của New Zealand đều có khí hậu và nhiệt độ ôn hòa, đặc trưng bởi tính biển. Đất nước này có vị trí địa lí nằm ở Nam bán cầu. Vì vậy mùa hè bắt đầu vào tháng 12 và mùa đông bắt đầu vào tháng 6, New Zealand có lượng mưa khá cao và nhiều giờ nắng trên khắp đất nước.
Khí hậu Úc
Úc có vị trí địa lí nằm ở bán cầu nam nên mùa hè của Úc bắt đầu vào tháng 12 và mùa đông bắt đầu vào tháng 6. Gần một phần ba lãnh thổ Úc nằm trong vùng nhiệt đới, nơi nhiệt độ trung bình ở mức giữa 20 độ C. Các khu vực phía nam nằm trong vùng ôn đới.