Danh sách các trường đào tạo y khoa hàng đầu tại Úc
Các trường cao đẳng y tế ở Úc cung cấp bằng cử nhân, thạc sĩ, chứng chỉ văn bằng và bằng tiến sĩ. Trường phục vụ cho một loạt lĩnh vực cùng với việc cung cấp nhiều chuyên ngành như giải phẫu và mô học, khoa học y tế ứng dụng, miễn dịch học và bệnh lý, v.v. Ở Úc, các chương trình y khoa đại học tiếp nhận sinh viên sau khi đã hoàn thành chương trình trung học hoặc trúng tuyển. Quá trình này kéo dài 5 năm và dẫn đến việc trao giải MBBS tại Úc, được Hội đồng Y khoa Ấn Độ công nhận. Chương trình thường kéo dài 4 năm ở cấp độ sau đại học và dẫn đến bằng MD.
Các trường cao đẳng y tế ở Úc cũng cung cấp chương trình Cử nhân Khoa học Y tế và Tiến sĩ Y khoa, kéo dài 7 năm. Học phí hàng năm cho chương trình này dao động từ 56.000 AUD đến 92.200 AUD.
Xếp hạng trường đại học có chương trình đào tạo y khoa hàng đầu tại Úc
Có 5 trường đại học hàng đầu ở Úc cung cấp chương trình y khoa được QS xếp hạng trong số 100 trường đại học hàng đầu thế giới. Các trường được liệt kê dưới đây cùng với bảng xếp hạng toàn cầu cho năm 2024.
Trường đại học | QS Medicine Ranking 2024 | THE Clinical & Health Ranking 2024 |
The University of Melbourne | #18 | #20 |
The University of Sydney | #26 | #38 |
Monash University | #40 | #29 |
University of New South Wales, Sydney | #54 | #74 |
The University of Queensland | #66 | #54 |
University of Adelaide | #131 | #71 |
The University of Western Australia | #132 | #101-125 |
Australian National University | #150 | #101-125 |
University of Newcastle, Australia (UON) | #188 | #176-200 |
La Trobe University | #192 | #151-175 |
Lĩnh vực nghiên cứu
Sau đây là các lĩnh vực nghiên cứu được cung cấp bởi phần lớn các trường cao đẳng y tế hàng đầu ở Úc. Hầu hết các trường đại học đều có các khóa học chính và phụ để lựa chọn.
Gây Mê | Giải Phẫu và Mô Học | Tim Mạch |
Da Liễu | Nội Tiết | Tiêu Hóa và Gan |
Thực Hành Chung | Y Học Người Cao Tuổi | Huyết Học |
Nhiễm Trùng và Miễn Dịch | Di Truyền Y Học | Thần Kinh Học |
Y Học Hạt Nhân | Sản Khoa | Ung Thư |
Nhãn Khoa Lâm Sàng | Nhi Khoa và Sức Khỏe Trẻ Em | Bệnh Lý |
Dược Lý | Sinh Lý Học | Y Học Tâm Lý |
Chương trình cử nhân
Các trường đại học y khoa cung cấp nhiều khóa học khác nhau đáp ứng nhu cầu của sinh viên về mọi mặt. Trước khi đăng ký vào một trường đại học ở Úc, sinh viên cần hiểu rõ các chuyên ngành khác nhau được cung cấp trong lĩnh vực này.
- Cử nhân Y khoa: Chuyên về di truyền, miễn dịch học, dinh dưỡng, sinh lý học, vi sinh học, giải phẫu và hóa sinh.
- Cử nhân Khoa học Y tế và Bác sĩ Y khoa: Một chương trình cấp bằng kép nhằm cung cấp bằng cử nhân cho sinh viên trong ba năm và sau đó tiếp tục khóa học sau đại học trong bốn năm. Chương trình bốn năm hướng tới mục đích thực tập nhiều hơn.
- Cử nhân y tế: Tập trung vào việc cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe khẩn cấp cùng với việc đảm bảo có một nhân viên y tế đã đăng ký. Khóa học này chỉ nhằm mục đích chuẩn bị cho sinh viên xử lý các trường hợp khẩn cấp bằng cách dạy các kỹ năng y tế.
- Cử nhân Vật lý trị liệu: Khóa học này nhằm mục đích chuẩn bị cho sinh viên khả năng đáp ứng tất cả các tình trạng sức khỏe liên quan đến việc chữa bệnh. Một nhà vật lý trị liệu có kinh nghiệm sẽ huấn luyện học viên.
- Master of Surgery: Khóa học này nhằm mục đích thực hiện một dự án nghiên cứu dành riêng cho một khía cạnh liên quan của phẫu thuật dưới sự giám sát học thuật.
Ngoài các khóa học cấp bằng thông thường, sinh viên còn có thể lựa chọn theo học các khóa học chuyên môn trong lĩnh vực y tế.
Yêu cầu tuyển sinh bậc cử nhân
Để đảm bảo một suất học trong chương trình y khoa đại học tại một trường đại học ở Úc, sinh viên phải nộp các tài liệu sau và đáp ứng các tiêu chí đủ điều kiện:
- Hoàn thành lớp 12
- Tất cả các sinh viên phải hoàn thành bài kiểm tra tuyển sinh sinh viên quốc tế hoặc ISAT
- Lời mời phỏng vấn sẽ dựa trên điểm ISAT
- Thư giới thiệu
- Bằng chứng về trình độ chuyên môn
- Bằng chứng về trình độ Tiếng Anh (TOEFL: 94, PTE: 65, IELTS: 7.0)
* Kỳ thi ISAT: Kỳ thi này được quy định bởi Hội đồng Nghiên cứu Giáo dục Úc, bao gồm một bài kiểm tra kéo dài 3 giờ để kiểm tra năng lực của học sinh. Bài kiểm tra này đã được công nhận trên toàn thế giới và được phần lớn các trường đại học coi là đủ điều kiện như một con đường để học ngành y.
Chương trình chuyên sâu
Đây là những khóa học đánh dấu nền tảng của các nghiên cứu cao hơn về y học.
Các trường đại học y tế tốt nhất ở Úc cung cấp các cấu trúc khóa học rất đa dạng như được thể hiện rõ trong danh sách dưới đây. MBBS tại Úc là một trong những chương trình y tế được sinh viên quốc tế lựa chọn nhiều nhất.
Trường đại học | Chương trình | Thời gian đào tạo (năm) | Học phí hằng năm (AUD) |
Australian National University | Bachelor of Medical Science | 3 | 52,185 |
The University of Sydney | Bachelor of Science and Doctor of Medicine | 7 | 56,000 |
The University of Melbourne | Bachelor of Science [B.S] Biomedicine | 3 | 54,368 |
Monash University | Bachelor of Medical Science and Doctor of Medicine | 4 | 92,200 |
Bachelor of Medical Science | 1 | 68,000 | |
Bachelor of Paramedicine | 3 | 40,200 | |
Bachelor of Physiotherapy | 4 | 57,200 | |
University of New South Wales | Bachelor of Medical Science and Doctor of Medicine | 6 | 10,000 |
Bachelor of Medical Science | 3 | 8,500 | |
University of Adelaide | Bachelor of Medicine and Surgery | 6 | 89,500 |
Chương trình bậc cao học
Phần lớn các trường đại học y khoa ở Úc cung cấp bằng kép để sinh viên có cơ hội đăng ký vào một chương trình giáo dục thường xuyên và hoàn thành chương trình tốt nghiệp. Sau đây là các bằng sau đại học được cung cấp bởi phần lớn các trường đại học hàng đầu ở Úc.
Đại học | Chương trình | Thời gian đào tạo (năm) | Học phí hằng năm (AUD) |
The University of Queensland | Doctor of Medicine [M.D] | 4 | 91,819 |
The University of Melbourne | Master of Public Health [M.P.H] | 2 năm (với chương trình toàn thời gian)/ 4 năm (với chương trình bán thời gian) | 33,120 |
University of Western Australia | Doctor of Medicine | 4 | 85,800 |
Australian National University | Master of Philosophy [M.Phil] Medical Research | 2 | 50,760 |
University of Newcastle, Australia (UON) | Master of Public Health [M.P.H] | 1 | 38,895 |
La Trobe University | Master of Science [M.S] Digital Health | 2 | 29,800 |
Yêu cầu tuyển sinh chương trình thạc sĩ
Các chi tiết sau đây sẽ hướng dẫn sinh viên quốc tế để đảm bảo quá trình nhập học diễn ra suôn sẻ.
- Đã theo đuổi các nghiên cứu liên quan trước đây như giải phẫu, sinh lý học và hóa sinh
- Phải hoàn thành hai năm khóa học toàn thời gian về các môn liên quan
- Bằng chứng về trình độ Tiếng Anh (IELTS: 7.0, TOEFL: 94, PTE: 65)
- Tất cả các sinh viên phải hoàn thành bài kiểm tra tuyển sinh sinh viên quốc tế hoặc ISAT
- Lời mời phỏng vấn sẽ dựa trên điểm ISAT
- Bằng chứng về trình độ học vấn trước đây
- Thư giới thiệu
- Đề xuất nghiên cứu luận văn thạc sĩ
- Bản tường trình cá nhân
Các khóa học cấp chứng chỉ
Úc có rất nhiều trường cung cấp các khóa học cấp chứng chỉ cũng như Chứng chỉ về Y khoa. Dưới đây là tổng hợp một số trường cao đẳng y tế tốt nhất ở Úc cung cấp chương trình tương tự.
Trường đại học | Khóa học | Thời gian đào tạo | Học phí hằng năm (AUD) |
University of Western Australia | Graduate Diploma in Infectious Diseases | 1 năm | 49,300 |
Western Sydney University | Epidemiology | 6 tháng | 16,580 |
Flinders University | Chronic Condition Management/ Clinical Rehabilitation | 6 tháng | 18,750 |
James Cook University | Graduate Diploma of Medical Science | 1 năm | 42,640 |
Griffith University | Graduate Certificate in Paediatric Nursing | 3 năm | 6,500 |
Chương trình đào tạo tiến sĩ
Bằng tiến sĩ mở ra cánh cửa cho những khả năng nhất định như hợp tác chặt chẽ với chính phủ để phát triển các cơ hội hợp tác và nghiên cứu. Các trường cao đẳng y tế tốt nhất ở Úc nhắm đến sự phát triển của sinh viên bằng cách kết hợp nhiều lĩnh vực tiến sĩ:
Trường đại học | Chương trình | Thời gian đào tạo (năm) | Mức học phí hằng năm (AUD) |
University of Sydney | Doctor of Philosophy (Medicine and Health) | 3 – 4 | 53,500 |
University of New South Wales, Sydney | Doctor of Philosophy [Ph.D] Surgery | 3 – 4 | 56,400 |
Monash University | PhD in Medicine, Nursing and Health Sciences | 3 – 4 | 50,800 |
University of Melbourne | PhD in Medicine, Dentistry and Health Sciences | 4 năm (chương trình toàn thời gian)/ 8 năm (chương trình bán thời gian) | 51,136 |
Yêu cầu tuyển sinh chương trình tiến sĩ
Khi sinh viên đã quyết định đăng ký học Tiến sĩ tại Úc, điều tiếp theo cần làm là vượt qua tất cả các điều kiện đủ điều kiện và thu thập các tài liệu cần thiết để nhanh chóng tiếp tục quá trình nhập học.
- Bằng cử nhân hạng nhất hoặc 70% điểm danh dự
- Chương trình thạc sĩ hoặc bằng cấp cao hơn là bắt buộc
- Bằng cấp tương đương chứng minh kỹ năng nghiên cứu, thành tích và trình độ thành thạo
- Nếu sinh viên không đáp ứng được các yêu cầu trên, ở một số trường đại học nhất định, sinh viên phải theo đuổi bằng MPhil như một con đường để tiến tới bằng Tiến sĩ
- Bằng chứng về trình độ Tiếng Anh (TOEFL iBT: 96, IELTS: 7.0, PTE: 68)
- Điểm ISAT
- Đề xuất nghiên cứu
- Đơn tương trình cá nhân
Học bổng
Học bổng ở Úc dành cho sinh viên quốc tế đảm bảo nền giáo dục phù hợp và tập trung vào giáo dục. Sinh viên quốc tế có nhiều khóa học để lựa chọn và một số trong số đó được liệt kê dưới đây
Học bổng | Đại học | Tiêu chí | Mức học bổng (AUD) |
ANU Tuition Fee Scholarship – PhD | Australian National University | Sinh viên nghiên cứu bậc sau đại học | Toàn phần |
Melbourne Research Scholarship | University of Melbourne | Sinh viên nghiên cứu bậc đại học | Miễn giảm 100% học phí và lên đến 135,000 AUD |
Monash International Merit Scholarship | Monash University | UG hoặc PG | 50,000 |
Robert S. McNamara Fellowship Program (RSMFP) | University of New South Wales, Sydney | Tiến sĩ | Tùy thuộc vào trường hợp của sinh viên |
Global Citizen Scholarship | University of Adelaide | UG hoặc PG | Giảm 15% hoặc 30% học phí |
* UG: ứng viên bậc đại học, PG: ứng viên sau đại học.
Các trường cao đẳng y tế tốt nhất ở Úc cung cấp các chuyên ngành có xu hướng nuôi dưỡng sinh viên trở thành những chuyên gia mà không bị tụt hậu. Các trường cung cấp bằng kép giúp sinh viên hoàn thành tốt nghiệp mà không gặp bất kỳ trở ngại nào. Các trường cũng làm cho cấu trúc khóa học của Úc thậm chí còn tốt hơn so với phần còn lại.